Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.ɪn.ˈteɪɫ/

Ngoại động từ sửa

disentail ngoại động từ /ˌdɪs.ɪn.ˈteɪɫ/

  1. (Pháp luật) Tước bỏ quyền thừa kế.

Danh từ sửa

disentail /ˌdɪs.ɪn.ˈteɪɫ/

  1. Sự tước bỏ quyền thừa kế.

Tham khảo sửa