disembowel
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌdɪs.əm.ˈbɑʊ.əl/
Ngoại động từ sửa
disembowel ngoại động từ /ˌdɪs.əm.ˈbɑʊ.əl/
Chia động từ sửa
disembowel
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "disembowel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)