Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.əm.ˈbɑʊ.əl/

Ngoại động từ sửa

disembowel ngoại động từ /ˌdɪs.əm.ˈbɑʊ.əl/

  1. Mổ bụng, moi ruột.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa