Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪs.ˈkɜː.ɪd.ʒiɳ/

Động từ sửa

discouraging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "discourage" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

discouraging /dɪs.ˈkɜː.ɪd.ʒiɳ/

  1. Làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng.

Tham khảo sửa