Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.kə.ˈnɛk.təd.nəs/

Danh từ sửa

disconnectedness /ˌdɪs.kə.ˈnɛk.təd.nəs/

  1. Sự bị rời ra, sự bị cắt rời.
  2. Sự rời rạc, sự không có mạch lạc.

Tham khảo sửa