discharges
Tiếng Anh sửa
Động từ sửa
discharges
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của discharge
Chia động từ sửa
discharge
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ sửa
discharges
Tham khảo sửa
- "discharges", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)