Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈsɜːn.mənt/

Danh từ sửa

discernment (đếm đượckhông đếm được, số nhiều discernments)

  1. Sự nhận thức , sự sâu sắc, sự sáng suốt.

Tham khảo sửa