discernment
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɪ.ˈsɜːn.mənt/
Danh từ sửa
discernment (đếm được và không đếm được, số nhiều discernments)
Tham khảo sửa
- "discernment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
discernment (đếm được và không đếm được, số nhiều discernments)