Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪs.ˈkɑːr.nət/

Tính từ sửa

discarnate /dɪs.ˈkɑːr.nət/

  1. Bị lóc hết thịt.
  2. Bị lìa khỏi cơ thể, bị lìa khỏi xác thịt.

Tham khảo sửa