Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪs.ˈkɑːrd/

Danh từ sửa

discard (số nhiều discards)

  1. Sự chui bài, sự dập bài.
  2. Quân chui bài, quân bài dập.

Ngoại động từ sửa

discard (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn discards, phân từ hiện tại discarding, quá khứ đơn và phân từ quá khứ discarded)

  1. (Đánh bài) Chui, dập.
  2. Bỏ, loại bỏ, vứt bỏ (quần áo, thói quen, lòng tin... ).
  3. Đuổi ra, thải hồi (người làm... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa