Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɪs.ɑːr.ˌtɪ.kjə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ sửa

disarticulation /ˈdɪs.ɑːr.ˌtɪ.kjə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mảnh.

Tham khảo sửa