Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.ə.ˈpɔɪn.tiɳ/

Động từ sửa

disappointing

  1. Phân từ hiện tại của disappoint

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

disappointing /ˌdɪs.ə.ˈpɔɪn.tiɳ/

  1. Làm chán ngán, làm thất vọng.

Tham khảo sửa