disaffection
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
disaffection
- Sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn; sự không thân thiện (đối với ai).
- Sự không trung thành; sự chống đối lại (chính phủ... ).
Tham khảo sửa
- "disaffection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)