Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪ.sə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ sửa

disability /ˌdɪ.sə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Sự bất tài, sự bất lực.
  2. Sự ốm yếu tàn tật.
  3. (Pháp lý) Sự không đủ tư cách (trước pháp luật).

Tham khảo sửa