Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɜː.ti.li/

Phó từ sửa

dirtily /ˈdɜː.ti.li/

  1. Bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy.
  2. Tục tĩu, thô bỉ.
  3. Đê tiện, hèn hạ.

Tham khảo sửa