Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɪr.ə.dʒə.bəl/

Tính từ sửa

dirigible /ˈdɪr.ə.dʒə.bəl/

  1. Điều khiển được.
    a dirigible balloon — khí cầu điều khiển được

Danh từ sửa

dirigible /ˈdɪr.ə.dʒə.bəl/

  1. Khí cầu điều khiển được.

Tham khảo sửa