dire
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdɑɪr/
Tính từ sửa
dire /ˈdɑɪr/
- Thảm khốc, khốc liệt, tàn khốc; kinh khủng.
- with dire crueltry — với sự tàn bạo kinh khủng
- (BrE, thông tục) dở tệ
- The acting was dire. - Diễn xuất chán lắm.
Tham khảo sửa
- "dire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /diʁ/
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Động từ sửa
se dire tự động từ /diʁ/
Tham khảo sửa
- "dire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)