diplomate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdɪ.plə.ˌmeɪt/
Danh từ sửa
diplomate /ˈdɪ.plə.ˌmeɪt/
Tham khảo sửa
- "diplomate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /di.plɔ.mat/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
diplomate /di.plɔ.mat/ |
diplomates /di.plɔ.mat/ |
diplomate gđ /di.plɔ.mat/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | diplomate /di.plɔ.mat/ |
diplomates /di.plɔ.mat/ |
Giống cái | diplomate /di.plɔ.mat/ |
diplomates /di.plɔ.mat/ |
diplomate /di.plɔ.mat/
Tham khảo sửa
- "diplomate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)