Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít diplom diplomet
Số nhiều diplom, diplomer diploma, diplom ene

diplom

  1. Bằng ban khen, tưởng thưởng. Bằng cấp, văn bằng.
    De tre beste i konkurransen fikk diplom.

Tham khảo sửa