Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dingy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɪn.dʒi/
Tính từ
sửa
dingy
/ˈdɪn.dʒi/
Tối
màu
,
xỉn
,
xám xịt
.
Bẩn thỉu
,
dơ dáy
,
cáu bẩn
.
Tham khảo
sửa
"
dingy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)