Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

din /ˈdɪn/

  1. Tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc.

Ngoại động từ sửa

din ngoại động từ /ˈdɪn/

  1. Làm điếc tai, làm inh tai nhức óc.
    to din somebody's ears — làm điếc tai ai
    to din something into somebody's ears — nói nhai nhải mãi cái gì làm rác tai ai

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

din nội động từ /ˈdɪn/

  1. Làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào, làm inh tai nhức óc.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Uzbek sửa

Danh từ sửa

din (số nhiều dinlar)

  1. tôn giáo.