Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɪm.ˌwɪt/

Danh từ sửa

dimwit (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) /ˈdɪm.ˌwɪt/

  1. Người ngu đần, người tối dạ.

Tham khảo sửa