Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɪm.pəl/

Danh từ sửa

dimple /ˈdɪm.pəl/

  1. Lúm đồng tiền trên .
  2. Chỗ trũng (trên mặt đất).
  3. Làm gợn lăn tăn (trên mặt nước).

Ngoại động từ sửa

dimple ngoại động từ /ˈdɪm.pəl/

  1. Làm lộ lúm đồng tiền (trên má, khi cười).
  2. Làm gợn lăn tăn (mặt nước khi gió... ).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

dimple nội động từ /ˈdɪm.pəl/

  1. Lộ lúm đồng tiền (má).
  2. Gợn sóng lăn tăn (mặt nước).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa