Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /də.ˈmɛnt.ʃən.ləs/

Tính từ sửa

dimensionless /də.ˈmɛnt.ʃən.ləs/

  1. Không có chiều; không có kích thước.
  2. (Toán học) Không thứ nguyên.
    dimensionless parameter — tham biến không thứ nguyên

Tham khảo sửa