dimension
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /də.ˈmɛnt.ʃən/
Hoa Kỳ | [də.ˈmɛnt.ʃən] |
Danh từ sửa
dimension /də.ˈmɛnt.ʃən/
- Chiều, kích thước, khổ, cỡ, số chiều.
- the three dimensions — ba chiều (dài, rộng và cao)
- of great dimensions — cỡ lớn
- (Vật lý học) Thứ nguyên (của một đại lượng).
Ngoại động từ sửa
dimension ngoại động từ /də.ˈmɛnt.ʃən/
- Định kích thước, đo kích thước (một vật gì).
Chia động từ sửa
dimension
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "dimension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /di.mɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dimension /di.mɑ̃.sjɔ̃/ |
dimensions /di.mɑ̃.sjɔ̃/ |
dimension gc /di.mɑ̃.sjɔ̃/
- Kích thước.
- (Toán học) Chiều, số chiều; thứ nguyên.
- (Nghĩa bóng) Tầm vóc, tầm quan trọng.
- Donner aux événements une dimension historique — cho sự kiện xảy ra một tầm vóc lịch sử
- prendre les dimensions de quelqu'un — (thân mật) nhận xét người nào, nhận định về người nào
Tham khảo sửa
- "dimension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)