dilettanti
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
dilettanti số nhiều dilettanti
- Người ham mê nghệ thuật.
- Tay chơi tài tử, người không chuyên sâu (không tập trung đi sâu vào cái gì).
Tính từ sửa
dilettanti
- Tài tử, không chuyên sâu (về một môn gì).
Tham khảo sửa
- "dilettanti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)