Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

dilettanti số nhiều dilettanti

  1. Người ham mê nghệ thuật.
  2. Tay chơi tài tử, người không chuyên sâu (không tập trung đi sâu vào cái gì).

Tính từ sửa

dilettanti

  1. Tài tử, không chuyên sâu (về một môn gì).

Tham khảo sửa