Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɪ.lə.ˌtɔr.i/

Tính từ sửa

dilatory /ˈdɪ.lə.ˌtɔr.i/

  1. Chậm, chạm trễ, trì hoãn.
  2. Trễ nãi.

Tham khảo sửa