dilapidate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /də.ˈlæ.pə.ˌdeɪt/
Ngoại động từ sửa
dilapidate ngoại động từ /də.ˈlæ.pə.ˌdeɪt/
- làm hư nát, làm đổ nát (nhà... ); làm long tay gãy ngõng (đồ đạc); làm xác xơ (quần áo... ).
- Phung phí (của cải).
Tham khảo sửa
- "dilapidate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)