Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɑɪk/

Danh từ sửa

dike /ˈdɑɪk/

  1. Đê, con đê (đi qua chỗ lội).
  2. Rãnh, hào, mương, sông đào.
  3. (Nghĩa bóng) Chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở.
  4. (Ngành mỏ) , (địa lý, địa chất) đaicơ thể tường.

Ngoại động từ sửa

dike ngoại động từ /ˈdɑɪk/

  1. Đắp đê, bảo vệ bằng đê.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đào hào quanh, đào rãnh quanh (cho thoát nước).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)