Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɪ.ɡɪŋz/

Danh từ sửa

diggings số nhiều /ˈdɪ.ɡɪŋz/

  1. Vật liệu đào lên.
  2. Nơi mỏ vàng, kim loại, đá quý.

Tham khảo sửa