Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɑɪ.ˈdʒɛs.tʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

digestion /dɑɪ.ˈdʒɛs.tʃən/

  1. Sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá.
    hard of digestion — khó tiêu
    a weak (sluggish) digestion — khả năng tiêu hoá kém
    a good digestion — khả năng tiêu hoá tốt
  2. Sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều đã học... ).
  3. Sự ninh, sự sắc.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.ʒɛs.tjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
digestion
/di.ʒɛs.tjɔ̃/
digestions
/di.ʒɛs.tjɔ̃/

digestion gc /di.ʒɛs.tjɔ̃/

  1. Sự tiêu hóa.
  2. Sự chịu đựng.
    Plaisanteries de digestion difficile — những câu nói đùa khó chịu đựng
  3. Sự hầm.

Tham khảo

sửa