Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈfrækt/

Ngoại động từ sửa

diffract ngoại động từ /dɪ.ˈfrækt/

  1. (Vật lý) Làm nhiễu xạ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa