Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɪ.fə.dənts/

Danh từ sửa

diffidence /ˈdɪ.fə.dənts/

  1. Sự thiếu tự tin.
  2. Sự quá khiêm tốn; sự rụt rè, sự nhút nhát.

Tham khảo sửa