Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
différenciation
/di.fe.ʁɑ̃.sja.sjɔ̃/
différenciations
/di.fe.ʁɑ̃.sja.sjɔ̃/

différenciation gc

  1. Sự khu biệt, sự phân biệt.
  2. (Sinh vật học) Sự phân hóa, sự biệt hóa.
  3. (Địa chất, địa lý) Sự phân dị.

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa