Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

dicky

  1. Con lừa, con lừa con.
  2. Con chim con ((cũng) dickey bird).
  3. Yếm giả (của áo sơ mi).
  4. Cái tạp dề.
  5. Ghế ngồi của người đánh xe.
  6. Ghế ngồi của người hầu (ở phía sau xe); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chỗ ngồi đằng sau xe (ôtô).

Tham khảo sửa