Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɪ.kənz/

Danh từ sửa

dickens /ˈdɪ.kənz/

  1. (Thông tục) , ma, quỷ.
    what the dickens did you go there for? — cậu đến đó làm cái quỷ gì?

Tham khảo sửa