Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɑɪ.ˈænt.θəs/

Danh từ sửa

dianthus /dɑɪ.ˈænt.θəs/

  1. (Thực vật học) Cây hoa cẩm chướng.

Tham khảo sửa