Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

dialyse ngoại động từ

  1. (Hoá học) Thẩm tách.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
dialyse
/dja.liz/
dialyses
/dja.liz/

dialyse gc /dja.liz/

  1. (Vật lý học) Sự thấm tách.

Tham khảo sửa