Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.kə.ˈni.səs/

Danh từ sửa

diakinesis /ˌdɑɪ.ə.kə.ˈni.səs/ (Số nhiều: diakineses)

  1. Giai đoạn hướng cực.

Tham khảo sửa