Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diagonale
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dja.ɡɔ.nal/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
diagonale
/dja.ɡɔ.nal/
diagonale
/dja.ɡɔ.nal/
Giống cái
diagonale
/dja.ɡɔ.nal/
diagonale
/dja.ɡɔ.nal/
diagonale
/dja.ɡɔ.nal/
(
Toán học
)
Chéo
.
Matrice
diagonale
— ma trận chéo
Tham khảo
sửa
"
diagonale
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)