diacritical
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈkrɪ.tɪ.kəl/
Tính từ sửa
diacritical + (diacritical) /ˌdɑɪ.ə.ˈkrɪ.tɪ.kəl/
- (Ngôn ngữ học) Diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ).
- Có khả năng phân biệt.
Danh từ sửa
diacritical /ˌdɑɪ.ə.ˈkrɪ.tɪ.kəl/
Tham khảo sửa
- "diacritical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)