Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diêm phủ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ziəm
˧˧
fṵ
˧˩˧
jiəm
˧˥
fu
˧˩˨
jiəm
˧˧
fu
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟiəm
˧˥
fu
˧˩
ɟiəm
˧˥˧
fṵʔ
˧˩
Danh từ
sửa
diêm phủ
Âm ti
;
âm phủ
.
Chết xuống
diêm phủ
.