Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈvoʊt.mənt/

Danh từ sửa

devotement /dɪ.ˈvoʊt.mənt/

  1. Sự hiến dâng, sự dành hết cho.

Tham khảo sửa