Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈvɑɪs/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

device /dɪ.ˈvɑɪs/

  1. Phương sách, phương kế; chước mưu.
  2. Vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc.
    a control device — dụng cụ điều khiển
    an electronic device — dụng cụ điện tử
  3. Hình vẽ; hình trang trí; hình tượng trưng.
  4. Châm ngôn; đề từ.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa