device
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɪ.ˈvɑɪs/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈvɑɪs] |
Danh từ sửa
device /dɪ.ˈvɑɪs/
- Phương sách, phương kế; chước mưu.
- Vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc.
- a control device — dụng cụ điều khiển
- an electronic device — dụng cụ điện tử
- Hình vẽ; hình trang trí; hình tượng trưng.
- Châm ngôn; đề từ.
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "device", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)