Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈtrɑɪ.təs/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

detritus (địa lý,địa chất) /dɪ.ˈtrɑɪ.təs/

  1. Vật vụn (như cát, sỏi... ); mảnh vụn.

Tham khảo sửa