Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈtræk.tɜː/

Danh từ sửa

detractor /dɪ.ˈtræk.tɜː/

  1. Người nói xấu, người phỉ báng, người gièm pha.

Tham khảo sửa