detraction
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɪ.ˈtræk.ʃən/
Danh từ sửa
detraction /dɪ.ˈtræk.ʃən/
- Sự lấy đi, sự khấu đi.
- sự làm giảm uy tín, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự gièm pha, sự nói xấu.
Tham khảo sửa
- "detraction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)