Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
detour
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdi.ˌtʊr/
Danh từ
sửa
detour
/ˈdi.ˌtʊr/
Khúc ngoặt
,
chỗ
quanh co
, đường
vòng
.
to make a
detour
— đi vòng quanh
(
Nghĩa bóng
) Sự đi
chệch
hướng
, sự đi
sai
đường.
Tham khảo
sửa
"
detour
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)