Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈtɜː.mə.nət/

Tính từ sửa

determinate /dɪ.ˈtɜː.mə.nət/

  1. (Đã) Xác định, (đã) định .
  2. Đã quyết định.

Tham khảo sửa