Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈtɜː.mə.nənt/

Tính từ sửa

determinant /dɪ.ˈtɜː.mə.nənt/

  1. Xác định, định ; định lượng.
  2. Quyết định.

Danh từ sửa

determinant /dɪ.ˈtɜː.mə.nənt/

  1. Yếu tố quyết định.
  2. (Toán học) Định thức.

Tham khảo sửa