detachedness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɪ.ˈtætʃt.nəs/
Danh từ sửa
detachedness /dɪ.ˈtætʃt.nəs/
- Tính riêng biệt, tính tách rời.
- Sự không lệ thuộc; sự vô tư; sự không thiên kiến.
Tham khảo sửa
- "detachedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)