destroyer
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɪ.ˈstrɔɪ.ər/
Danh từ sửa
destroyer /dɪ.ˈstrɔɪ.ər/
- Người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt.
- (Hàng hải) Tàu khu trục.
Tham khảo sửa
- "destroyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɛs.tʁwa.je/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
destroyer /dɛs.tʁwa.je/ |
destroyers /dɛs.tʁwa.je/ |
destroyer gđ /dɛs.tʁwa.je/
Tham khảo sửa
- "destroyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)